Có 2 kết quả:
蠲涤 juān dí ㄐㄩㄢ ㄉㄧˊ • 蠲滌 juān dí ㄐㄩㄢ ㄉㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash
(2) to cleanse
(2) to cleanse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wash
(2) to cleanse
(2) to cleanse
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0