Có 2 kết quả:

蠲涤 juān dí ㄐㄩㄢ ㄉㄧˊ蠲滌 juān dí ㄐㄩㄢ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash
(2) to cleanse

Từ điển Trung-Anh

(1) to wash
(2) to cleanse